Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghễu nghện


[nghễu nghện]
Xem nghễu
Sitting unstably (in a high place).
Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu
The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo.



Sitting unstably (in a high place)
Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.